Federico Agustin Gomez
1 - 2
Francesco Passaro
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
5
106
Tổng số điểm giành được trong trận
115
73
Số lần giao bóng 1 thành công
61
116
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6293
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.581
36
Số lần giao bóng 2 thành công
39
43
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.8372
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8864
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6849
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7541
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5116
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5682
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4524
13
Số lần giao bóng 2 thành công
22
15
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
49
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40