Federico Arnaboldi
1 - 2
Alexander Bublik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
3
68
Tổng số điểm giành được trong trận
79
46
Số lần giao bóng 1 thành công
37
85
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
35
Số lần giao bóng 2 thành công
22
39
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8108
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
12
9
Số lần giao bóng 1 thành công
7
19
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3889
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4074
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
15
Số lần giao bóng 2 thành công
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
12
39
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40