Federico Arnaboldi
0 - 2
Federico Agustin Gomez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
26
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
54
Tổng số lần giao bóng 1
65
53
Tổng số điểm giành được trong trận
66
35
Số lần giao bóng 1 thành công
39
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8205
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
40
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40