
0
-
2
Sadio Doumbia/Fabien Reboul

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
47
Tổng số lần giao bóng 1
45
33
Tổng số điểm giành được trong trận
59
26
Số lần giao bóng 1 thành công
32
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7111
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40