Federico Coria
2 - 0
Enrico Dalla Valle
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
10
Lỗi giao bóng kép
1
74
Tổng số điểm giành được trong trận
69
46
Số lần giao bóng 1 thành công
40
78
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
21
47
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15