
0
-
0
Titouan Droguet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
6
Số lần giao bóng 1 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
6
4
Số lần giao bóng 1 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 1
4
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40