
1
-
1
Alvaro Guillen Meza

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
8
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
99
Tổng số lần giao bóng 1
92
93
Tổng số điểm giành được trong trận
98
69
Số lần giao bóng 1 thành công
63
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6848
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
2
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
34
Tổng số lần giao bóng 1
14
16
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
41
Tổng số lần giao bóng 1
47
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40