Felipe Meligeni Alves
0 - 0
Elias Ymer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
46
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số điểm giành được trong trận
12
8
Số lần giao bóng 1 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 1
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
2
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40