
1
-
2
Hady Habib

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
4
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
5
Số cơ hội bẻ break có được
15
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
101
Tổng số lần giao bóng 1
88
89
Tổng số điểm giành được trong trận
100
74
Số lần giao bóng 1 thành công
66
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6351
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.7327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8387
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
48
Tổng số lần giao bóng 1
38
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40