
2
-
0
Henri Squire

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
54
Tổng số lần giao bóng 1
69
72
Tổng số điểm giành được trong trận
51
43
Số lần giao bóng 1 thành công
48
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7674
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.7963
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
15
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
43
38
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
28
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40