
2
-
1
Jozef Kovalik

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số lần giao bóng 2
47
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5745
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
104
Tổng số lần giao bóng 1
87
95
Tổng số điểm giành được trong trận
96
79
Số lần giao bóng 1 thành công
40
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6329
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
0.7596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4598
24
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8936
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
44
Tổng số lần giao bóng 1
37
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
31
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.7045
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4595
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
30
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30