
0
-
2
Maxim Mrva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
50
Tổng số điểm giành được trong trận
66
34
Số lần giao bóng 1 thành công
43
50
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6515
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
2
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40