Filip Cristian Jianu
2 - 1
Nicholas Sanchez Izquierdo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
110
Tổng số điểm giành được trong trận
106
69
Số lần giao bóng 1 thành công
76
101
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.6832
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6609
29
Số lần giao bóng 2 thành công
37
32
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.8116
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5128
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
26
Số lần giao bóng 1 thành công
34
38
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6939
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15