Filip Misolic
2 - 0
Liam Draxl
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
47
56
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0