
0
-
3
Novak Djokovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số lần giao bóng 2
24
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3611
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
16
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
90
Tổng số lần giao bóng 1
75
70
Tổng số điểm giành được trong trận
95
54
Số lần giao bóng 1 thành công
51
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8039
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
34
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
38
Tổng số lần giao bóng 1
24
25
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40