
0
-
2
Arjun Mehrotra

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
66
47
Số lần giao bóng 1 thành công
29
63
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.58
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
12
37
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40