
0
-
2
Anastasia Zakharova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
48
Tổng số điểm giành được trong trận
70
35
Số lần giao bóng 1 thành công
45
53
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
2
Số lần bẻ break thành công
6
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.3429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40