Flavio Cobolli
2 - 0
Andrea Collarini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
97
Tổng số điểm giành được trong trận
85
53
Số lần giao bóng 1 thành công
70
82
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.6463
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
26
Số lần giao bóng 2 thành công
26
29
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.8113
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
38
36
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
52
Tổng số điểm giành được trong trận
49
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
46
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7