Flavio Cobolli
0 - 2
Daniel Altmaier
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
80
Tổng số điểm giành được trong trận
96
56
Số lần giao bóng 1 thành công
36
105
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.507
46
Số lần giao bóng 2 thành công
33
49
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9388
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
2
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
22
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.449
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
46
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
46
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
50
32
Số lần giao bóng 1 thành công
17
59
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5424
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
26
Số lần giao bóng 2 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2143
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40