Flavio Cobolli
3 - 1
Matteo Arnaldi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
8
58
Tổng số lần giao bóng 2
64
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3594
19
Số cơ hội bẻ break có được
9
10
Số lần bẻ break thành công
5
0.5263
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
122
Tổng số lần giao bóng 1
121
135
Tổng số điểm giành được trong trận
108
64
Số lần giao bóng 1 thành công
57
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7031
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5246
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4711
57
Số lần giao bóng 2 thành công
56
0.9828
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4118
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3462
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
47
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
14
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
8
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7
set 4
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30