Flynn Caruana
0 - 2
Duncan Mccall
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
70
29
Số lần giao bóng 1 thành công
39
57
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.5088
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40