
2
-
0
Alexandre Muller

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
55
Tổng số lần giao bóng 1
65
69
Tổng số điểm giành được trong trận
51
31
Số lần giao bóng 1 thành công
46
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7077
22
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15