Frances Tiafoe
1 - 0
Luciano Darderi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
61
57
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
37
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
9
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
41
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
2
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
20
19
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0