
0
-
2
Matteo Arnaldi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
36
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
51
Tổng số lần giao bóng 1
76
60
Tổng số điểm giành được trong trận
67
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6275
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
19
Số lần giao bóng 2 thành công
35
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9722
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
36
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40