Frances Tiafoe
3 - 0
Sebastian Korda
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
5
Lỗi giao bóng kép
5
48
Tổng số lần giao bóng 2
50
35
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.7292
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.54
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
100
Tổng số lần giao bóng 1
107
113
Tổng số điểm giành được trong trận
94
52
Số lần giao bóng 1 thành công
57
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5327
43
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.8958
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
45
48
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15