
2
-
0
Greet Minnen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
88
Tổng số lần giao bóng 1
63
81
Tổng số điểm giành được trong trận
70
65
Số lần giao bóng 1 thành công
44
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.7386
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6984
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
28
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
29
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
35
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
36
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6944
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40