
2
-
0
Emilio Nava

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
79
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
45
59
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5593
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
26
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6222
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0