
0
-
2
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
67
34
Số lần giao bóng 1 thành công
40
55
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6349
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6522
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40