
0
-
2
Karen Khachanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
27
Tổng số điểm giành được trong trận
54
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
16
6
Tổng số điểm giành được trong trận
24
10
Số lần giao bóng 1 thành công
6
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40