Francesco Passaro
2 - 0
Luciano Darderi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
88
Tổng số điểm giành được trong trận
76
43
Số lần giao bóng 1 thành công
63
73
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.589
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
26
Số lần giao bóng 2 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.8372
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
33
37
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7674
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
30
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15