
0
-
2
Casper Ruud

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
18
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
65
Tổng số lần giao bóng 1
85
75
Tổng số điểm giành được trong trận
75
40
Số lần giao bóng 1 thành công
57
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6706
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1538
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
33
Tổng số lần giao bóng 1
56
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
20
Số lần giao bóng 1 thành công
38
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40