Francisco Cerundolo
2 - 0
Francisco Comesana
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
71
Tổng số lần giao bóng 1
64
72
Tổng số điểm giành được trong trận
63
55
Số lần giao bóng 1 thành công
41
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.7746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6406
13
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
31
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40