Francisco Cerundolo
2 - 1
Jakub Mensik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
5
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số lần giao bóng 2
33
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
90
Tổng số lần giao bóng 1
95
94
Tổng số điểm giành được trong trận
91
57
Số lần giao bóng 1 thành công
62
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6526
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30