
2
-
0
Nicolás Jarry

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
31
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
16
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
77
Tổng số lần giao bóng 1
78
83
Tổng số điểm giành được trong trận
72
52
Số lần giao bóng 1 thành công
47
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7021
0.6753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6026
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Tổng số lần giao bóng 1
48
50
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0