Franco Agamenone
2 - 0
Abedallah Shelbayh
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
7
83
Tổng số điểm giành được trong trận
70
43
Số lần giao bóng 1 thành công
47
71
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5732
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
5
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6596
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40