
1
-
2
Christoph Negritu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
84
Tổng số điểm giành được trong trận
102
58
Số lần giao bóng 1 thành công
51
100
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.593
39
Số lần giao bóng 2 thành công
35
42
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6034
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
44
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.475
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40