
2
-
1
Ryan Seggerman

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
6
122
Tổng số điểm giành được trong trận
113
74
Số lần giao bóng 1 thành công
83
113
Tổng số lần giao bóng 1
122
0.6549
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6803
35
Số lần giao bóng 2 thành công
33
39
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6867
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5128
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40