
2
-
1
Joao Lucas Reis Da Silva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
5
116
Tổng số điểm giành được trong trận
120
93
Số lần giao bóng 1 thành công
70
124
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
30
Số lần giao bóng 2 thành công
37
31
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
4
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
19
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2105
57
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
20
47
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15