Gabriel Diallo
2 - 0
Karen Khachanov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
19
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
33
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
74
Tổng số lần giao bóng 1
79
80
Tổng số điểm giành được trong trận
73
47
Số lần giao bóng 1 thành công
46
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7447
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6739
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5823
24
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
44
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15