
1
-
3
Tallon Griekspoor

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
6
Lỗi giao bóng kép
6
43
Tổng số lần giao bóng 2
59
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.4651
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5085
13
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
117
Tổng số lần giao bóng 1
135
124
Tổng số điểm giành được trong trận
128
74
Số lần giao bóng 1 thành công
76
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.6892
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.6325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.563
37
Số lần giao bóng 2 thành công
53
0.8605
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8983
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
24
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
50
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
13
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
20
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 4
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40