Gabriel Matuszewski
2 - 0
Vladimir Holban
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
23
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4773
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
12
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
6
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.381
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
11
Số lần giao bóng 1 thành công
7
20
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1429
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
3
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40