
1
-
2
Jiang Xinyu/Wu Fang-Hsien

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
6
32
Tổng số lần giao bóng 2
25
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
83
Tổng số lần giao bóng 1
81
82
Tổng số điểm giành được trong trận
82
51
Số lần giao bóng 1 thành công
56
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6275
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.6145
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6914
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.76
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
8
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 5 - 7
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9