
2
-
0
Monica Niculescu/Katarzyna Piter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Tổng số lần giao bóng 1
57
57
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
39
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
18
Tổng số lần giao bóng 1
27
26
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3529
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30