
2
-
0
Wang Xinyu/Zheng Saisai

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
42
51
Tổng số điểm giành được trong trận
35
38
Số lần giao bóng 1 thành công
30
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
24
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0