
0
-
2
Lucio Ratti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
3
69
Tổng số điểm giành được trong trận
75
43
Số lần giao bóng 1 thành công
59
67
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6418
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7662
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.72
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Số lần bẻ break thành công
7
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5254
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
45
26
Số lần giao bóng 1 thành công
42
37
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7925
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
4
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40