Gabriele Piraino
0 - 2
Marco Cecchinato
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
3
70
Tổng số điểm giành được trong trận
79
41
Số lần giao bóng 1 thành công
48
78
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5256
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6761
31
Số lần giao bóng 2 thành công
20
37
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
6
Số lần bẻ break thành công
7
9
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3243
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.3929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
50
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6