Gael Monfils
1 - 3
Jack Draper
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
4
65
Tổng số lần giao bóng 2
41
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.3692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5854
10
Số cơ hội bẻ break có được
22
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3182
153
Tổng số lần giao bóng 1
116
121
Tổng số điểm giành được trong trận
148
88
Số lần giao bóng 1 thành công
75
59
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.6705
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5752
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6466
58
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9024
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
15
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
3
Số cơ hội bẻ break có được
13
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1538
67
Tổng số lần giao bóng 1
34
46
Tổng số điểm giành được trong trận
55
39
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7179
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
24
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 4
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40