
1
-
2
Nuria Parrizas Diaz

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
88
Tổng số điểm giành được trong trận
92
83
Số lần giao bóng 1 thành công
58
104
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.7981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
6
Số lần bẻ break thành công
8
9
Số cơ hội bẻ break có được
19
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4211
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5422
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.88
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
37
Số lần giao bóng 1 thành công
20
45
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40