
2
-
1
Iryna Shymanovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
96
Tổng số điểm giành được trong trận
98
61
Số lần giao bóng 1 thành công
49
101
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5269
36
Số lần giao bóng 2 thành công
43
40
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9773
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6557
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5682
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
10
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.4889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5116
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40