Gao Xinyu
2 - 0
Raluca Georgiana Serban
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
7
52
Tổng số điểm giành được trong trận
27
36
Số lần giao bóng 1 thành công
19
42
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6111
5
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
16
Số lần giao bóng 1 thành công
7
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15